Công Cụ Chạy Swift CLI Online

Chạy code Swift ngay trên CLI online, không cần Xcode. Lý tưởng cho test, học hỏi, debug nhanh trong trình duyệt, chẳng cần cài đặt.

🚀 508 tổng số lượt thực thi (223 trong tháng này)

💡 Khóa học Swift hay nhất bạn nên thử

Loading...

💡 Hướng Dẫn Cơ Bản về Swift cho Người Mới Bắt Đầu

1. Khai Báo Biến và Hằng Số

Sử dụng var cho biến và let cho hằng số trong Swift.

var age = 30
let pi = 3.14159
var name = "Alice"
let isActive = true

// Hằng số không thể được gán lại
// pi = 3.14 // ❌ Lỗi

2. Câu Điều Kiện (if / switch)

Sử dụng if, else if, else cho logic, và switch cho nhiều nhánh.

let number = 2
if number == 1 {
    print("One")
} else if number == 2 {
    print("Two")
} else {
    print("Other")
}

switch number {
case 1:
    print("One")
case 2:
    print("Two")
default:
    print("Other")
}

3. Vòng Lặp

Swift hỗ trợ vòng lặp for-in, while, và repeat-while.

for i in 0..<3 {
    print(i)
}

var n = 3
while n > 0 {
    print(n)
    n -= 1
}

4. Mảng

Mảng lưu trữ các giá trị theo thứ tự.

var numbers = [10, 20, 30]
print(numbers[1])

5. Thao Tác Mảng

Sử dụng các phương thức mảng như appendremoveLast.

var nums = [1, 2, 3]
nums.append(4)
nums.removeLast()

for n in nums {
    print(n)
}

6. Nhập/Xuất Dữ Liệu Console

Sử dụng print() để xuất dữ liệu. Nhập dữ liệu yêu cầu thêm công việc trong Swift Playgrounds hoặc Xcode.

let name = "Alice"
print("Hello, \(name)")

7. Hàm

Định nghĩa các hàm có thể tái sử dụng với tham số và giá trị trả về.

func add(a: Int, b: Int) -> Int {
    return a + b
}

print(add(a: 3, b: 4))

8. Từ Điển

Từ điển lưu trữ các cặp khóa-giá trị.

var ages = ["Alice": 30]
print(ages["Alice"] ?? 0)

9. Xử Lý Lỗi

Swift sử dụng do-catch để xử lý lỗi.

enum MyError: Error {
    case runtimeError(String)
}

do {
    throw MyError.runtimeError("Something went wrong")
} catch let error {
    print(error)
}

10. Nhập/Xuất Tệp

Swift sử dụng FileManager hoặc các phương thức String để nhập/xuất tệp.

let text = "Hello File"
try text.write(toFile: "file.txt", atomically: true, encoding: .utf8)
let content = try String(contentsOfFile: "file.txt")
print(content)

11. Thao Tác Chuỗi

Sử dụng các phương thức như count, contains, uppercased(), v.v.

let text = "Hello World"
print(text.count)
print(text.contains("World"))
print(text.uppercased())

12. Lớp & Đối Tượng

Swift hỗ trợ OOP bằng cách sử dụng classinit.

class Person {
    var name: String
    init(name: String) {
        self.name = name
    }
    func greet() {
        print("Hi, I'm \(name)")
    }
}

let p = Person(name: "Alice")
p.greet()

13. Giá Trị Tùy Chọn

Swift sử dụng ?! để xử lý các giá trị tùy chọn.

var name: String? = "Alice"
print(name ?? "Unknown")

if let unwrappedName = name {
    print(unwrappedName)
}